thời tiết trực ninh nam định hôm nay

Gió

Độ ẩm

Hiển thị

Áp suất

Mây

Điểm sương mù

Chỉ số UV

Chất lượng ko khí

156

Không chất lượng tốt mang đến mức độ khỏe

154

Không chất lượng tốt mang đến mức độ khỏe

150

Không chất lượng tốt mang đến mức độ khỏe

140

Không chất lượng tốt cho những người mẫn cảm thời tiết

112

Không chất lượng tốt cho những người mẫn cảm thời tiết

105

Không chất lượng tốt cho những người mẫn cảm thời tiết

121

Không chất lượng tốt cho những người mẫn cảm thời tiết

136

Không chất lượng tốt cho những người mẫn cảm thời tiết

151

Không chất lượng tốt mang đến mức độ khỏe

Chỉ số phấn hoa vô ko khí

Cây

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

TREE_POLLEN

0 / 5

Cỏ dại

WEED_POLLEN

1 / 5

WEED_POLLEN

0 / 5

WEED_POLLEN

1 / 5

WEED_POLLEN

1 / 5

WEED_POLLEN

0 / 5

WEED_POLLEN

0 / 5

WEED_POLLEN

1 / 5

WEED_POLLEN

1 / 5

WEED_POLLEN

1 / 5

Cỏ

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

GRASS_POLLEN

0 / 5

Chất khiến cho dù nhiễm

PM10

PM10

44.24 μg/m3

PM10

42.26 μg/m3

PM10

41.91 μg/m3

PM10

47.15 μg/m3

PM10

64.03 μg/m3

PM10

72.41 μg/m3

PM10

79.63 μg/m3

PM10

94.3 μg/m3

PM25

PM25

30.62 μg/m3

PM25

29.34 μg/m3

PM25

29.05 μg/m3

PM25

32.83 μg/m3

PM25

37.49 μg/m3

PM25

44.59 μg/m3

PM25

50.52 μg/m3

PM25

55.53 μg/m3

PM25

65.89 μg/m3

NO2

NO2

2.06 ppb

NO2

2.33 ppb

NO2

2.6 ppb

NO2

5.01 ppb

NO2

7.42 ppb

NO2

9.83 ppb

NO2

11.07 ppb

NO2

12.31 ppb

NO2

13.55 ppb

SO2

SO2

7.63 ppb

SO2

7.28 ppb

SO2

6.93 ppb

SO2

8.1 ppb

SO2

9.28 ppb

SO2

10.45 ppb

SO2

11.59 ppb

SO2

12.73 ppb

SO2

13.87 ppb

CO

CO

0.34 ppb

CO

0.33 ppb

CO

0.33 ppb

CO

0.43 ppb

CO

0.53 ppb

CO

0.63 ppb

CO

0.76 ppb

CO

0.89 ppb

CO

1.02 ppb

O3

O3

88.46 ppb

O3

85.57 ppb

O3

82.69 ppb

O3

71.72 ppb

O3

60.74 ppb

O3

49.77 ppb

O3

44.64 ppb

O3

39.5 ppb